| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Saint Gilloise
|
12 | 9 | 2 | 1 | 18 | 29 |
| 2 |
Club Brugge
|
12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 |
| 3 |
KAA Gent
|
12 | 6 | 2 | 4 | 5 | 20 |
| 4 |
Mechelen
|
12 | 5 | 5 | 2 | 4 | 20 |
| 5 |
Anderlecht
|
12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 |
| 6 |
Zulte-Waregem
|
12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 |
| 7 |
Sint-Truidense
|
12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 |
| 8 |
Racing Genk
|
12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 |
| 9 |
Westerlo
|
12 | 4 | 3 | 5 | -2 | 15 |
| 10 |
Charleroi
|
12 | 4 | 3 | 5 | -2 | 15 |
| 11 |
Standard Liege
|
12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 |
| 12 |
LaLouviere
|
12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 |
| 13 |
Cercle Brugge
|
12 | 2 | 6 | 4 | -1 | 12 |
| 14 |
Royal Antwerp
|
12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 |
| 15 |
Oud Heverlee
|
12 | 2 | 3 | 7 | -12 | 9 |
| 16 |
FCV Dender EH
|
12 | 0 | 4 | 8 | -14 | 4 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Saint Gilloise
|
10 | 9 | 1 | 0 | 19 | 56 |
| 2 |
Club Brugge
|
10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 53 |
| 3 |
Racing Genk
|
10 | 4 | 1 | 5 | 3 | 47 |
| 4 |
Anderlecht
|
10 | 3 | 1 | 6 | -1 | 36 |
| 5 |
Royal Antwerp
|
10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 32 |
| 6 |
KAA Gent
|
10 | 1 | 0 | 9 | -28 | 26 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
KAA Gent
|
3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 37 |
| 2 |
Racing Genk
|
3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 33 |
| 3 |
Mechelen
|
3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 29 |
| 4 |
Charleroi
|
3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 28 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Charleroi
|
10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 40 |
| 2 |
Westerlo
|
10 | 3 | 5 | 2 | 3 | 33 |
| 3 |
Mechelen
|
10 | 2 | 6 | 2 | 0 | 31 |
| 4 |
FCV Dender EH
|
10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 29 |
| 5 |
Oud Heverlee
|
10 | 1 | 5 | 4 | -8 | 27 |
| 6 |
Standard Liege
|
10 | 0 | 7 | 3 | -3 | 27 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Sint-Truidense
|
6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 41 |
| 2 |
Cercle Brugge
|
6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 39 |
| 3 |
Kortrijk
|
6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 37 |
| 4 |
Beerschot Wilrijk
|
6 | 2 | 0 | 4 | 0 | 24 |
Bảng xếp hạng bóng đá Bỉ là một công cụ hữu ích dành cho những ai yêu thích bóng đá và muốn theo dõi những diễn biến mới nhất của giải đấu này.
Bảng xếp hạng bóng đá Bỉ là gì?
Bảng xếp hạng bóng đá Bỉ cung cấp thông tin chi tiết về vị trí của các đội bóng trong các giải đấu. Tại Bỉ, giải đấu chính là giải vô địch quốc gia Bỉ (Jupiler Pro League). Bảng xếp hạng này cập nhật thường xuyên để phản ánh chính xác thành tích của từng đội.

Tính năng chính của bảng xếp hạng
Bảng xếp hạng này có những tính năng nổi bật như:
- Cung cấp vị trí, số điểm và hiệu số bàn thắng.
- Hiển thị kết quả bóng đá Bỉ của các trận đấu đã diễn ra.
- Cập nhật lịch thi đấu bóng đá Bỉ của các đội trong tương lai.
Lợi ích và tác dụng
Việc theo dõi bảng xếp hạng Bỉ mang lại nhiều lợi ích cho người hâm mộ:
- Nắm bắt được tình hình của các đội bóng yêu thích.
- Dễ dàng đánh giá khả năng cạnh tranh của từng đội trong giải đấu.
- Giúp fan hâm mộ cảm nhận được sự kịch tính của mùa giải qua từng vòng đấu.
Cách sử dụng bảng xếp hạng
Để sử dụng bảng xếp hạng bóng đá Bỉ hiệu quả, người dùng có thể:
- Truy cập vào website cung cấp bảng xếp hạng.
- Chọn mục “bảng xếp hạng vô địch quốc gia Bỉ”.
- Theo dõi các chi tiết như điểm số, vị trí trên bảng và các trận đấu sắp diễn ra.
Bảng xếp hạng bóng đá Bỉ không chỉ dành cho fan hâm mộ trong nước mà còn thu hút nhiều người từ khắp nơi trên thế giới. Bởi lẽ, các thông tin luôn được cập nhật kịp thời và chính xác, mang đến cái nhìn sâu sắc về bóng đá Bỉ.
Saint Gilloise
Club Brugge
KAA Gent
Mechelen
Anderlecht
Zulte-Waregem
Sint-Truidense
Racing Genk
Westerlo
Charleroi
Standard Liege
LaLouviere
Cercle Brugge
Royal Antwerp
Oud Heverlee
FCV Dender EH
Kortrijk
Beerschot Wilrijk