Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Arsenal
|
9 | 7 | 1 | 1 | 13 | 22 |
| 2 |
AFC Bournemouth
|
9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 |
| 3 |
Tottenham Hotspur
|
9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 17 |
| 4 |
Sunderland A.F.C
|
9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 |
| 5 |
Manchester City
|
9 | 5 | 1 | 3 | 10 | 16 |
| 6 |
Manchester United
|
9 | 5 | 1 | 3 | 1 | 16 |
| 7 |
Liverpool
|
9 | 5 | 0 | 4 | 2 | 15 |
| 8 |
Aston Villa
|
9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 |
| 9 |
Chelsea
|
9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle United
|
9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton Hove Albion
|
9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds United
|
9 | 3 | 2 | 4 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | 2 | 2 | 5 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | 1 | 2 | 6 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham United
|
9 | 1 | 1 | 7 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | 0 | 2 | 7 | -12 | 2 |
Bảng xếp hạng La Liga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Real Madrid
|
10 | 9 | 0 | 1 | 12 | 27 |
| 2 |
FC Barcelona
|
10 | 7 | 1 | 2 | 13 | 22 |
| 3 |
Villarreal
|
10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 |
| 4 |
Atletico Madrid
|
10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 19 |
| 5 |
RCD Espanyol
|
10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 |
| 6 |
Real Betis
|
10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 |
| 7 |
Rayo Vallecano
|
10 | 4 | 2 | 4 | 2 | 14 |
| 8 |
Elche
|
10 | 3 | 5 | 2 | 1 | 14 |
| 9 |
Athletic Bilbao
|
10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 |
| 10 |
Getafe
|
10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 |
| 11 |
Sevilla
|
10 | 4 | 1 | 5 | 1 | 13 |
| 12 |
Alaves
|
10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 |
| 13 |
Celta Vigo
|
10 | 1 | 7 | 2 | -2 | 10 |
| 14 |
Osasuna
|
10 | 3 | 1 | 6 | -3 | 10 |
| 15 |
Levante
|
10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 |
| 16 |
Mallorca
|
10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 |
| 17 |
Real Sociedad
|
10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 |
| 18 |
Valencia
|
10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 |
| 19 |
Real Oviedo
|
10 | 2 | 1 | 7 | -12 | 7 |
| 20 |
Girona
|
10 | 1 | 4 | 5 | -13 | 7 |
Bảng xếp hạng Bundesliga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Bayern Munchen
|
8 | 8 | 0 | 0 | 26 | 24 |
| 2 |
RB Leipzig
|
8 | 6 | 1 | 1 | 7 | 19 |
| 3 |
VfB Stuttgart
|
8 | 6 | 0 | 2 | 6 | 18 |
| 4 |
Borussia Dortmund
|
8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 |
| 5 |
Bayer Leverkusen
|
8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 |
| 6 |
Eintracht Frankfurt
|
8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 |
| 7 |
TSG Hoffenheim
|
8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 |
| 8 |
FC Koln
|
8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 |
| 9 |
Werder Bremen
|
8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 |
| 10 |
Union Berlin
|
8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 |
| 11 |
SC Freiburg
|
8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 |
| 12 |
VfL Wolfsburg
|
8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 |
| 13 |
Hamburger SV
|
8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 |
| 14 |
St. Pauli
|
8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 |
| 15 |
Augsburg
|
8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 |
| 16 |
FSV Mainz 05
|
8 | 1 | 1 | 6 | -7 | 4 |
| 17 |
Heidenheimer
|
8 | 1 | 1 | 6 | -9 | 4 |
| 18 |
Borussia Monchengladbach
|
8 | 0 | 3 | 5 | -12 | 3 |
Bảng xếp hạng Serie A
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Napoli
|
9 | 7 | 0 | 2 | 8 | 21 |
| 2 |
AS Roma
|
9 | 7 | 0 | 2 | 6 | 21 |
| 3 |
Inter Milan
|
9 | 6 | 0 | 3 | 11 | 18 |
| 4 |
AC Milan
|
9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 |
| 5 |
Como
|
9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 |
| 6 |
Bologna
|
9 | 4 | 3 | 2 | 6 | 15 |
| 7 |
Juventus
|
9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 |
| 8 |
Cremonese
|
9 | 3 | 5 | 1 | 1 | 14 |
| 9 |
Atalanta
|
9 | 2 | 7 | 0 | 6 | 13 |
| 10 |
Udinese
|
9 | 3 | 3 | 3 | -4 | 12 |
| 11 |
Torino
|
9 | 3 | 3 | 3 | -6 | 12 |
| 12 |
Lazio
|
8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 |
| 13 |
Sassuolo
|
8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 |
| 14 |
Cagliari
|
8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 |
| 15 |
Parma
|
9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 |
| 16 |
Lecce
|
9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 |
| 17 |
Verona
|
9 | 0 | 5 | 4 | -9 | 5 |
| 18 |
Pisa
|
8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 |
| 19 |
Fiorentina
|
9 | 0 | 4 | 5 | -8 | 4 |
| 20 |
Genoa
|
9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 |
Bảng xếp hạng Ligue 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Paris Saint Germain (PSG)
|
9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 |
| 2 |
Lens
|
9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 |
| 3 |
Marseille
|
9 | 6 | 0 | 3 | 13 | 18 |
| 4 |
Lyon
|
9 | 6 | 0 | 3 | 4 | 18 |
| 5 |
Lille
|
9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 17 |
| 6 |
Monaco
|
9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 |
| 7 |
Strasbourg
|
9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 |
| 8 |
Nice
|
9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 |
| 9 |
Toulouse
|
9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 |
| 10 |
Rennes
|
9 | 2 | 5 | 2 | -2 | 11 |
| 11 |
Paris FC
|
9 | 3 | 1 | 5 | -3 | 10 |
| 12 |
Stade Brestois
|
9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 |
| 13 |
Nantes
|
9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 |
| 14 |
Le Havre
|
9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 |
| 15 |
Angers
|
9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 |
| 16 |
Lorient
|
9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 |
| 17 |
AJ Auxerre
|
9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 |
| 18 |
Metz
|
9 | 0 | 2 | 7 | -20 | 2 |
Bảng xếp hạng V-League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Ninh Binh FC
|
8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 20 |
| 2 |
Cong An Ha Noi
|
7 | 5 | 2 | 0 | 9 | 17 |
| 3 |
Viettel FC
|
8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 15 |
| 4 |
Hai Phong
|
8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 |
| 5 |
Cong An TP Ho Chi Minh
|
8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 |
| 6 |
Hanoi FC
|
8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 |
| 7 |
Hong Linh Ha Tinh
|
8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 |
| 8 |
Nam Dinh FC
|
8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 |
| 9 |
PVF-CAND
|
8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 |
| 10 |
Becamex TP Ho Chi Minh
|
8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 |
| 11 |
Thanh Hoa
|
8 | 1 | 4 | 3 | -5 | 7 |
| 12 |
Song Lam Nghe An
|
8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 |
| 13 |
Da Nang
|
8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 |
| 14 |
Hoang Anh Gia Lai
|
7 | 1 | 3 | 3 | -6 | 6 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Hanoi FC
|
7 | 5 | 1 | 1 | 7 | 38 |
| 2 |
Cong An Ha Noi
|
7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 38 |
| 3 |
Viettel FC
|
7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 32 |
| 4 |
Thanh Hoa
|
7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 31 |
| 5 |
Nam Dinh FC
|
7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 29 |
| 6 |
Hai Phong
|
7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 26 |
| 7 |
Binh Dinh
|
7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 24 |
| 8 |
Hong Linh Ha Tinh
|
7 | 0 | 5 | 2 | -6 | 23 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Song Lam Nghe An
|
5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 25 |
| 2 |
Hoang Anh Gia Lai
|
5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 23 |
| 3 |
Khatoco Khanh Hoa
|
5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 19 |
| 4 |
Becamex TP Ho Chi Minh
|
5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 15 |
| 5 |
Cong An TP Ho Chi Minh
|
5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 15 |
| 6 |
Da Nang
|
5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 14 |
Bảng xếp hạng bóng đá là tính năng cần thiết để người hâm mộ theo dõi diễn biến của các giải đấu.
Bảng xếp hạng bóng đá là gì?
Bảng xếp hạng bóng đá (BXH) là danh sách thường xuyên cập nhật về vị trí của các đội trong một giải đấu. Nó thể hiện điểm số, số trận thắng, hòa, thua và hiệu số bàn thắng bại của mỗi đội. Đặc biệt, bảng xếp hạng hôm nay giúp người hâm mộ nắm bắt tình hình hiện tại nhất.

Tính năng chính của bảng xếp hạng bóng đá
Một số tính năng nổi bật của bảng xếp hạng bóng đá gồm:
- Cung cấp thông tin cụ thể cho từng đội bóng.
- Cập nhật liên tục sau mỗi trận đấu.
- Phân loại theo từng giải đấu như bảng xếp hạng bóng đá quốc tế, bảng xếp hạng bóng đá châu Âu, và bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam.
Lợi ích của việc theo dõi bảng xếp hạng
Việc theo dõi bảng xếp hạng mang lại nhiều lợi ích:
- Giúp người hâm mộ nắm bắt nhanh chóng thứ hạng đội bóng yêu thích.
- Cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình cạnh tranh giữa các đội.
- Hỗ trợ trong việc dự đoán kết quả các trận đấu sắp tới.
Cách sử dụng bảng xếp hạng bóng đá
Để sử dụng tính năng này hiệu quả, hãy làm theo các bước sau:
- Truy cập vào trang web cập nhật bảng xếp hạng mới nhất.
- Chọn giải đấu mà bạn quan tâm.
- Theo dõi các thay đổi thường xuyên để chia sẻ thông tin với bạn bè và các fan khác.
Thông qua tính năng bảng xếp hạng bóng đá, người hâm mộ sẽ không bao giờ bỏ lỡ diễn biến hấp dẫn của các trận đấu dù không xem trực tiếp.
Bảng xếp hạng bóng đá không chỉ là số liệu, mà còn là câu chuyện của những đội bóng và cầu thủ tài năng trong từng mùa giải. Để theo dõi diễn biến cụ thể hơn, hãy xem xét thông tin dưới đây.
- Cập nhật liên tục với những Kết quả bóng đá để không bỏ lỡ những trận đấu hấp dẫn và hồi hộp.
- Xem xét các thay đổi trong Kết quả bóng đá giúp bạn nắm bắt rõ hơn về phong độ của từng đội, từ đó có cái nhìn tổng quát hơn.
Arsenal
AFC Bournemouth
Tottenham Hotspur
Sunderland A.F.C
Manchester City
Manchester United
Liverpool
Aston Villa
Chelsea
Crystal Palace
Brentford
Newcastle United
Brighton Hove Albion
Everton
Leeds United
Burnley
Fulham
Nottingham Forest
West Ham United
Wolves
Real Madrid
FC Barcelona
Villarreal
Atletico Madrid
RCD Espanyol
Real Betis
Rayo Vallecano
Elche
Athletic Bilbao
Getafe
Sevilla
Alaves
Celta Vigo
Osasuna
Levante
Mallorca
Real Sociedad
Valencia
Real Oviedo
Girona
Bayern Munchen
RB Leipzig
VfB Stuttgart
Borussia Dortmund
Bayer Leverkusen
Eintracht Frankfurt
TSG Hoffenheim
FC Koln
Werder Bremen
Union Berlin
SC Freiburg
VfL Wolfsburg
Hamburger SV
St. Pauli
Augsburg
FSV Mainz 05
Heidenheimer
Borussia Monchengladbach
Napoli
AS Roma
Inter Milan
AC Milan
Como
Bologna
Juventus
Cremonese
Atalanta
Udinese
Torino
Lazio
Sassuolo
Cagliari
Parma
Lecce
Verona
Pisa
Fiorentina
Genoa
Paris Saint Germain (PSG)
Lens
Marseille
Lyon
Lille
Monaco
Strasbourg
Nice
Toulouse
Rennes
Paris FC
Stade Brestois
Nantes
Le Havre
Angers
Lorient
AJ Auxerre
Metz
Ninh Binh FC
Cong An Ha Noi
Viettel FC
Hai Phong
Cong An TP Ho Chi Minh
Hanoi FC
Hong Linh Ha Tinh
Nam Dinh FC
PVF-CAND
Becamex TP Ho Chi Minh
Thanh Hoa
Song Lam Nghe An
Da Nang
Hoang Anh Gia Lai
Binh Dinh
Khatoco Khanh Hoa