Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Arsenal
|
11 | 8 | 2 | 1 | 15 | 26 |
| 2 |
Manchester City
|
11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 22 |
| 3 |
Chelsea
|
11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 20 |
| 4 |
Sunderland A.F.C
|
11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 |
| 5 |
Tottenham Hotspur
|
11 | 5 | 3 | 3 | 9 | 18 |
| 6 |
Aston Villa
|
11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 |
| 7 |
Manchester United
|
11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 |
| 8 |
Liverpool
|
11 | 6 | 0 | 5 | 1 | 18 |
| 9 |
AFC Bournemouth
|
11 | 5 | 3 | 3 | -1 | 18 |
| 10 |
Crystal Palace
|
11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 |
| 11 |
Brighton Hove Albion
|
11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 |
| 12 |
Brentford
|
11 | 5 | 1 | 5 | 0 | 16 |
| 13 |
Everton
|
11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 |
| 14 |
Newcastle United
|
11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 |
| 15 |
Fulham
|
11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 |
| 16 |
Leeds United
|
11 | 3 | 2 | 6 | -10 | 11 |
| 17 |
Burnley
|
11 | 3 | 1 | 7 | -8 | 10 |
| 18 |
West Ham United
|
11 | 3 | 1 | 7 | -10 | 10 |
| 19 |
Nottingham Forest
|
11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 |
| 20 |
Wolves
|
11 | 0 | 2 | 9 | -18 | 2 |
Bảng xếp hạng La Liga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Real Madrid
|
12 | 10 | 1 | 1 | 16 | 31 |
| 2 |
FC Barcelona
|
12 | 9 | 1 | 2 | 17 | 28 |
| 3 |
Villarreal
|
12 | 8 | 2 | 2 | 14 | 26 |
| 4 |
Atletico Madrid
|
12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 |
| 5 |
Real Betis
|
12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 |
| 6 |
RCD Espanyol
|
12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 |
| 7 |
Athletic Bilbao
|
12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 |
| 8 |
Getafe
|
12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 |
| 9 |
Sevilla
|
12 | 5 | 1 | 6 | -1 | 16 |
| 10 |
Alaves
|
12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 |
| 11 |
Elche
|
12 | 3 | 6 | 3 | -1 | 15 |
| 12 |
Rayo Vallecano
|
12 | 4 | 3 | 5 | -2 | 15 |
| 13 |
Celta Vigo
|
12 | 2 | 7 | 3 | -3 | 13 |
| 14 |
Real Sociedad
|
12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 |
| 15 |
Mallorca
|
12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 |
| 16 |
Osasuna
|
12 | 3 | 2 | 7 | -4 | 11 |
| 17 |
Valencia
|
12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 |
| 18 |
Girona
|
12 | 2 | 4 | 6 | -13 | 10 |
| 19 |
Levante
|
12 | 2 | 3 | 7 | -7 | 9 |
| 20 |
Real Oviedo
|
12 | 2 | 2 | 8 | -13 | 8 |
Bảng xếp hạng Bundesliga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Bayern Munchen
|
10 | 9 | 1 | 0 | 29 | 28 |
| 2 |
RB Leipzig
|
10 | 7 | 1 | 2 | 7 | 22 |
| 3 |
Borussia Dortmund
|
10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 |
| 4 |
VfB Stuttgart
|
10 | 7 | 0 | 3 | 5 | 21 |
| 5 |
Bayer Leverkusen
|
10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 |
| 6 |
TSG Hoffenheim
|
10 | 6 | 1 | 3 | 5 | 19 |
| 7 |
Eintracht Frankfurt
|
10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 |
| 8 |
Werder Bremen
|
10 | 4 | 3 | 3 | -3 | 15 |
| 9 |
FC Koln
|
10 | 4 | 2 | 4 | 2 | 14 |
| 10 |
SC Freiburg
|
10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 |
| 11 |
Union Berlin
|
10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 |
| 12 |
Borussia Monchengladbach
|
10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 |
| 13 |
Hamburger SV
|
10 | 2 | 3 | 5 | -7 | 9 |
| 14 |
VfL Wolfsburg
|
10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 |
| 15 |
Augsburg
|
10 | 2 | 1 | 7 | -10 | 7 |
| 16 |
St. Pauli
|
10 | 2 | 1 | 7 | -11 | 7 |
| 17 |
FSV Mainz 05
|
10 | 1 | 2 | 7 | -8 | 5 |
| 18 |
Heidenheimer
|
10 | 1 | 2 | 7 | -15 | 5 |
Bảng xếp hạng Serie A
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Inter Milan
|
11 | 8 | 0 | 3 | 14 | 24 |
| 2 |
AS Roma
|
11 | 8 | 0 | 3 | 7 | 24 |
| 3 |
AC Milan
|
11 | 6 | 4 | 1 | 8 | 22 |
| 4 |
Napoli
|
11 | 7 | 1 | 3 | 6 | 22 |
| 5 |
Bologna
|
11 | 6 | 3 | 2 | 10 | 21 |
| 6 |
Juventus
|
11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 |
| 7 |
Como
|
11 | 4 | 6 | 1 | 6 | 18 |
| 8 |
Sassuolo
|
11 | 5 | 1 | 5 | 2 | 16 |
| 9 |
Lazio
|
11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 15 |
| 10 |
Udinese
|
11 | 4 | 3 | 4 | -5 | 15 |
| 11 |
Cremonese
|
11 | 3 | 5 | 3 | -1 | 14 |
| 12 |
Torino
|
11 | 3 | 5 | 3 | -6 | 14 |
| 13 |
Atalanta
|
11 | 2 | 7 | 2 | 2 | 13 |
| 14 |
Cagliari
|
11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 |
| 15 |
Lecce
|
11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 |
| 16 |
Pisa
|
11 | 1 | 6 | 4 | -6 | 9 |
| 17 |
Parma
|
11 | 1 | 5 | 5 | -7 | 8 |
| 18 |
Genoa
|
11 | 1 | 4 | 6 | -8 | 7 |
| 19 |
Verona
|
11 | 0 | 6 | 5 | -10 | 6 |
| 20 |
Fiorentina
|
11 | 0 | 5 | 6 | -9 | 5 |
Bảng xếp hạng Ligue 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Paris Saint Germain (PSG)
|
12 | 8 | 3 | 1 | 13 | 27 |
| 2 |
Marseille
|
12 | 8 | 1 | 3 | 17 | 25 |
| 3 |
Lens
|
12 | 8 | 1 | 3 | 10 | 25 |
| 4 |
Strasbourg
|
12 | 7 | 1 | 4 | 8 | 22 |
| 5 |
Lille
|
12 | 6 | 2 | 4 | 8 | 20 |
| 6 |
Monaco
|
12 | 6 | 2 | 4 | 3 | 20 |
| 7 |
Lyon
|
12 | 6 | 2 | 4 | 3 | 20 |
| 8 |
Rennes
|
12 | 4 | 6 | 2 | 2 | 18 |
| 9 |
Nice
|
12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 |
| 10 |
Toulouse
|
12 | 4 | 4 | 4 | 2 | 16 |
| 11 |
Paris FC
|
12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 |
| 12 |
Le Havre
|
12 | 3 | 5 | 4 | -4 | 14 |
| 13 |
Angers
|
12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 |
| 14 |
Metz
|
12 | 3 | 2 | 7 | -15 | 11 |
| 15 |
Stade Brestois
|
12 | 2 | 4 | 6 | -7 | 10 |
| 16 |
Nantes
|
12 | 2 | 4 | 6 | -7 | 10 |
| 17 |
Lorient
|
12 | 2 | 4 | 6 | -12 | 10 |
| 18 |
AJ Auxerre
|
12 | 2 | 1 | 9 | -12 | 7 |
Bảng xếp hạng V-League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Ninh Binh FC
|
11 | 8 | 3 | 0 | 15 | 27 |
| 2 |
Cong An Ha Noi
|
9 | 7 | 2 | 0 | 14 | 23 |
| 3 |
Hai Phong
|
11 | 6 | 2 | 3 | 8 | 20 |
| 4 |
Viettel FC
|
10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 19 |
| 5 |
Cong An TP Ho Chi Minh
|
11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 |
| 6 |
Hanoi FC
|
11 | 4 | 3 | 4 | 3 | 15 |
| 7 |
Hong Linh Ha Tinh
|
11 | 4 | 3 | 4 | -4 | 15 |
| 8 |
Becamex TP Ho Chi Minh
|
11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 |
| 9 |
Song Lam Nghe An
|
11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 |
| 10 |
Nam Dinh FC
|
10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 |
| 11 |
Thanh Hoa
|
10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 |
| 12 |
Hoang Anh Gia Lai
|
10 | 1 | 5 | 4 | -7 | 8 |
| 13 |
PVF-CAND
|
11 | 1 | 5 | 5 | -10 | 8 |
| 14 |
Da Nang
|
11 | 1 | 4 | 6 | -8 | 7 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Hanoi FC
|
7 | 5 | 1 | 1 | 7 | 38 |
| 2 |
Cong An Ha Noi
|
7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 38 |
| 3 |
Viettel FC
|
7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 32 |
| 4 |
Thanh Hoa
|
7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 31 |
| 5 |
Nam Dinh FC
|
7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 29 |
| 6 |
Hai Phong
|
7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 26 |
| 7 |
Binh Dinh
|
7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 24 |
| 8 |
Hong Linh Ha Tinh
|
7 | 0 | 5 | 2 | -6 | 23 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Song Lam Nghe An
|
5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 25 |
| 2 |
Hoang Anh Gia Lai
|
5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 23 |
| 3 |
Khatoco Khanh Hoa
|
5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 19 |
| 4 |
Becamex TP Ho Chi Minh
|
5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 15 |
| 5 |
Cong An TP Ho Chi Minh
|
5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 15 |
| 6 |
Da Nang
|
5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 14 |
Bảng xếp hạng bóng đá là tính năng cần thiết để người hâm mộ theo dõi diễn biến của các giải đấu.
Bảng xếp hạng bóng đá là gì?
Bảng xếp hạng bóng đá (BXH) là danh sách thường xuyên cập nhật về vị trí của các đội trong một giải đấu. Nó thể hiện điểm số, số trận thắng, hòa, thua và hiệu số bàn thắng bại của mỗi đội. Đặc biệt, bảng xếp hạng hôm nay giúp người hâm mộ nắm bắt tình hình hiện tại nhất.

Tính năng chính của bảng xếp hạng bóng đá
Một số tính năng nổi bật của bảng xếp hạng bóng đá gồm:
- Cung cấp thông tin cụ thể cho từng đội bóng.
- Cập nhật liên tục sau mỗi trận đấu.
- Phân loại theo từng giải đấu như bảng xếp hạng bóng đá quốc tế, bảng xếp hạng bóng đá châu Âu, và bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam.
Lợi ích của việc theo dõi bảng xếp hạng
Việc theo dõi bảng xếp hạng mang lại nhiều lợi ích:
- Giúp người hâm mộ nắm bắt nhanh chóng thứ hạng đội bóng yêu thích.
- Cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình cạnh tranh giữa các đội.
- Hỗ trợ trong việc dự đoán kết quả các trận đấu sắp tới.
Cách sử dụng bảng xếp hạng bóng đá
Để sử dụng tính năng này hiệu quả, hãy làm theo các bước sau:
- Truy cập vào trang web cập nhật bảng xếp hạng mới nhất.
- Chọn giải đấu mà bạn quan tâm.
- Theo dõi các thay đổi thường xuyên để chia sẻ thông tin với bạn bè và các fan khác.
Thông qua tính năng bảng xếp hạng bóng đá, người hâm mộ sẽ không bao giờ bỏ lỡ diễn biến hấp dẫn của các trận đấu dù không xem trực tiếp.
Bảng xếp hạng bóng đá không chỉ là số liệu, mà còn là câu chuyện của những đội bóng và cầu thủ tài năng trong từng mùa giải. Để theo dõi diễn biến cụ thể hơn, hãy xem xét thông tin dưới đây.
- Cập nhật liên tục với những Kết quả bóng đá để không bỏ lỡ những trận đấu hấp dẫn và hồi hộp.
- Xem xét các thay đổi trong Kết quả bóng đá giúp bạn nắm bắt rõ hơn về phong độ của từng đội, từ đó có cái nhìn tổng quát hơn.
Arsenal
Manchester City
Chelsea
Sunderland A.F.C
Tottenham Hotspur
Aston Villa
Manchester United
Liverpool
AFC Bournemouth
Crystal Palace
Brighton Hove Albion
Brentford
Everton
Newcastle United
Fulham
Leeds United
Burnley
West Ham United
Nottingham Forest
Wolves
Real Madrid
FC Barcelona
Villarreal
Atletico Madrid
Real Betis
RCD Espanyol
Athletic Bilbao
Getafe
Sevilla
Alaves
Elche
Rayo Vallecano
Celta Vigo
Real Sociedad
Mallorca
Osasuna
Valencia
Girona
Levante
Real Oviedo
Bayern Munchen
RB Leipzig
Borussia Dortmund
VfB Stuttgart
Bayer Leverkusen
TSG Hoffenheim
Eintracht Frankfurt
Werder Bremen
FC Koln
SC Freiburg
Union Berlin
Borussia Monchengladbach
Hamburger SV
VfL Wolfsburg
Augsburg
St. Pauli
FSV Mainz 05
Heidenheimer
Inter Milan
AS Roma
AC Milan
Napoli
Bologna
Juventus
Como
Sassuolo
Lazio
Udinese
Cremonese
Torino
Atalanta
Cagliari
Lecce
Pisa
Parma
Genoa
Verona
Fiorentina
Paris Saint Germain (PSG)
Marseille
Lens
Strasbourg
Lille
Monaco
Lyon
Rennes
Nice
Toulouse
Paris FC
Le Havre
Angers
Metz
Stade Brestois
Nantes
Lorient
AJ Auxerre
Ninh Binh FC
Cong An Ha Noi
Hai Phong
Viettel FC
Cong An TP Ho Chi Minh
Hanoi FC
Hong Linh Ha Tinh
Becamex TP Ho Chi Minh
Song Lam Nghe An
Nam Dinh FC
Thanh Hoa
Hoang Anh Gia Lai
PVF-CAND
Da Nang
Binh Dinh
Khatoco Khanh Hoa